广东凯洋新材料有限公司
客户满意度分析报告 Báo cáo phân tích mức độ hài lòng của khách hàng - Công ty TNHH Vật liệu mới Kaiyang Quảng Đông
本次分析日期:2025.01.20 Ngày phân tích: 20/01/2025
KY/QR-58
一,内部持续监控结果: I. Kết quả giám sát liên tục nội bộ:
项目 Hạng mục
指标值 Giá trị chỉ tiêu
计算公式 Công thức tính toán
2024 年汇总 Tổng hợp năm 2024
非汽车产品交货准时率 Tỷ lệ giao hàng đúng hạn sản phẩm phi ô tô
⩾
92
%
⩾
92
%
>= 92% \geqslant 92 \%
100
%
100
%
100% 100 \%
交货准时批次/应交付总批次
×
100
%
×
100
%
xx100% \times 100 \% Số lô giao hàng đúng hạn/Tổng số lô cần giao
×
100
%
×
100
%
xx100% \times 100 \%
汽车产品交货准时率 Tỷ lệ giao hàng đúng hạn cho sản phẩm ô tô
⩽
0.5
%
⩽
0.5
%
<= 0.5% \leqslant 0.5 \%
93.41
%
93.41
%
93.41% 93.41 \%
非汽车类客户货准时批次/应交率 Số lô giao hàng đúng hạn cho khách hàng phi ô tô/Tỷ lệ cần giao
交货退回数量/交付总数量
×
100
%
×
100
%
xx100% \times 100 \% Số lượng hàng trả lại/Tổng số lượng giao hàng
×
100
%
×
100
%
xx100% \times 100 \%
100
%
100
%
100% 100 \%
100.00
%
100.00
%
100.00% 100.00 \%
汽车产品客户退货率 Tỷ lệ trả hàng của khách hàng sản phẩm ô tô
⩽
97
PPM
⩽
97
PPM
<= 97PPM \leqslant 97 \mathrm{PPM}
交货退回数量/交付总数量
×
1000000
×
1000000
xx1000000 \times 1000000 Số lượng hàng trả lại/Tổng số lượng giao hàng
×
1000000
×
1000000
xx1000000 \times 1000000
0.33
%
0.33
%
0.33% 0.33 \%
非汽车类客户投诉率 Tỷ lệ khiếu nại của khách hàng không thuộc ngành ô tô
⩽
0.59
%
⩽
0.59
%
<= 0.59% \leqslant 0.59 \%
投诉批次/交付总批次
×
100
%
×
100
%
xx100% \times 100 \% Số lô khiếu nại/Tổng số lô giao hàng
×
100
%
×
100
%
xx100% \times 100 \%
0
汽车产品客户投诉次数 Số lần khiếu nại của khách hàng về sản phẩm ô tô
⩽
1
⩽
1
<= 1 \leqslant 1 次/月
⩽
1
⩽
1
<= 1 \leqslant 1 lần/tháng
投诉次数 Số lần khiếu nại
0.52
%
0.52
%
0.52% 0.52 \%
超额运费次数 Số lần phí vận chuyển vượt định mức
1
超额运费次数 Số lần phí vận chuyển vượt định mức
0
造成客户生产中断次数 Số lần gây gián đoạn sản xuất của khách hàng
0
造成客户生产中断次数 Số lần gây gián đoạn sản xuất của khách hàng
0
关于质量或交付问题的客户通知次数 Số lần thông báo cho khách hàng về vấn đề chất lượng hoặc giao hàng
0
0
项目 指标值 计算公式 2024 年汇总
非汽车产品交货准时率 >= 92% 100% 交货准时批次/应交付总批次 xx100%
汽车产品交货准时率 <= 0.5% 93.41%
非汽车类客户货准时批次/应交率 交货退回数量/交付总数量 xx100% 100% 100.00%
汽车产品客户退货率 <= 97PPM 交货退回数量/交付总数量 xx1000000 0.33%
非汽车类客户投诉率 <= 0.59% 投诉批次/交付总批次 xx100% 0
汽车产品客户投诉次数 <= 1 次/月 投诉次数 0.52%
超额运费次数 1 超额运费次数 0
造成客户生产中断次数 0 造成客户生产中断次数 0
关于质量或交付问题的客户通知次数 0 0 | 项目 | 指标值 | 计算公式 | 2024 年汇总 |
| :---: | :---: | :---: | :---: |
| 非汽车产品交货准时率 | $\geqslant 92 \%$ | $100 \%$ | 交货准时批次/应交付总批次 $\times 100 \%$ |
| 汽车产品交货准时率 | $\leqslant 0.5 \%$ | $93.41 \%$ | |
| 非汽车类客户货准时批次/应交率 | 交货退回数量/交付总数量 $\times 100 \%$ | $100 \%$ | $100.00 \%$ |
| 汽车产品客户退货率 | $\leqslant 97 \mathrm{PPM}$ | 交货退回数量/交付总数量 $\times 1000000$ | $0.33 \%$ |
| 非汽车类客户投诉率 | $\leqslant 0.59 \%$ | 投诉批次/交付总批次 $\times 100 \%$ | 0 |
| 汽车产品客户投诉次数 | $\leqslant 1$ 次/月 | 投诉次数 | $0.52 \%$ |
| 超额运费次数 | 1 | 超额运费次数 | 0 |
| 造成客户生产中断次数 | 0 | 造成客户生产中断次数 | 0 |
| 关于质量或交付问题的客户通知次数 | 0 | | 0 |
评定项目 Hạng mục đánh giá
分数比重 Tỷ trọng điểm số
计算公式 Công thức tính toán
得分 Điểm số
总得分 Tổng điểm
交货准时率 Tỷ lệ giao hàng đúng hạn
20
分非汽车和汽车做年度统计,每超出一项指标值则扣 10 分Thống kê hàng năm theo phi ô tô và ô tô, mỗi chỉ tiêu vượt quá sẽ trừ 10 điểm
20
交付质量 Chất lượng giao hàng
20
分非汽车和汽车做年度统计,每超出一项指标值则扣10分Thống kê hàng năm riêng cho hạng mục phi ô tô và ô tô, mỗi chỉ tiêu vượt quá sẽ trừ 10 điểm
20
客户投诉 Khiếu nại của khách hàng
20
Hạng mục phi ô tô tính theo giá trị chỉ tiêu, vượt quá trừ 10 điểm, hạng mục ô tô mỗi lần trừ 3 điểm, điểm tối thiểu tính bằng 0
非汽车类按指标值算,超出指标值扣10分,汽车类一次扣
3 分,最低分以零分计算
非汽车类按指标值算,超出指标值扣10分,汽车类一次扣
3 分,最低分以零分计算 | 非汽车类按指标值算,超出指标值扣10分,汽车类一次扣 |
| :--- |
| 3 分,最低分以零分计算 |
20
超额运费 Cước vận chuyển vượt định mức
10
一次扣5分,最低分零分计算 Trừ 5 điểm mỗi lần, điểm thấp nhất tính là 0 điểm
100
客户生产中断 Gián đoạn sản xuất của khách hàng
20
一次扣5分,最低分零分计算 Trừ 5 điểm mỗi lần, điểm thấp nhất tính là 0 điểm
10
质量或交付问题客户通知 Thông báo khách hàng về vấn đề chất lượng hoặc giao hàng
10
一次扣5分,最低分零分计算 Trừ 5 điểm mỗi lần, điểm thấp nhất tính là 0 điểm
20
评定项目 分数比重 计算公式 得分 总得分
交货准时率 20 分非汽车和汽车做年度统计,每超出一项指标值则扣 10 分 20
交付质量 20 分非汽车和汽车做年度统计,每超出一项指标值则扣10分 20
客户投诉 20 "非汽车类按指标值算,超出指标值扣10分,汽车类一次扣
3 分,最低分以零分计算" 20
超额运费 10 一次扣5分,最低分零分计算 100
客户生产中断 20 一次扣5分,最低分零分计算 10
质量或交付问题客户通知 10 一次扣5分,最低分零分计算 20 | 评定项目 | 分数比重 | 计算公式 | 得分 | 总得分 |
| :--- | :---: | :--- | ---: | ---: |
| 交货准时率 | 20 | 分非汽车和汽车做年度统计,每超出一项指标值则扣 10 分 | 20 | |
| 交付质量 | 20 | 分非汽车和汽车做年度统计,每超出一项指标值则扣10分 | 20 | |
| 客户投诉 | 20 | 非汽车类按指标值算,超出指标值扣10分,汽车类一次扣 <br> 3 分,最低分以零分计算 | 20 | |
| 超额运费 | 10 | 一次扣5分,最低分零分计算 | 100 | |
| 客户生产中断 | 20 | 一次扣5分,最低分零分计算 | 10 | |
| 质量或交付问题客户通知 | 10 | 一次扣5分,最低分零分计算 | 20 | |
二,外部调查结果: 2. Kết quả khảo sát bên ngoài:
Dự án khảo sát Tên khách hàng
调查项目
客户名称 | 调查项目 |
| :--- |
| 客户名称 |
很满意项数 Số mục rất hài lòng
满意项数 Số mục hài lòng
一般项数 Số mục bình thường
不满意项数 Số mục không hài lòng
不宜评估项 Mục không thể đánh giá
得分 Điểm số
总调查客户数 Tổng số khách hàng khảo sát
总得分 Tổng điểm
宁波拓普集团股份有限公司 Công ty TNHH Tập đoàn Ningbo Tuopu
10
80
3
81
浙江万向系统有限公司
10
80
惠州市索拉智能科技有限公司
10
80
非汽车类客户汇总
50
181
19
82
25
计算公式:得分
=
=
= = 很满意项数
∗
10
+
∗
10
+
**10+ * 10+ 满意项数
∗
8
+
∗
8
+
**8+ * 8+ 一般项数
∗
6
+
∗
6
+
**6+ * 6+ 不满意项数
∗
4
+
∗
4
+
**4+ * 4+ 不宜评估项数
∗
0
∗
0
**0 * 0
"调查项目
客户名称" 很满意项数 满意项数 一般项数 不满意项数 不宜评估项 得分 总调查客户数 总得分
宁波拓普集团股份有限公司 10 80 3 81
浙江万向系统有限公司 10 80
惠州市索拉智能科技有限公司 10 80
非汽车类客户汇总 50 181 19 82 25
计算公式:得分 = 很满意项数 **10+ 满意项数 **8+ 一般项数 **6+ 不满意项数 **4+ 不宜评估项数 **0 | 调查项目 <br> 客户名称 | 很满意项数 | 满意项数 | 一般项数 | 不满意项数 | 不宜评估项 | 得分 | 总调查客户数 | 总得分 |
| :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: |
| 宁波拓普集团股份有限公司 | | 10 | | | | 80 | 3 | 81 |
| 浙江万向系统有限公司 | | 10 | | | | 80 | | |
| 惠州市索拉智能科技有限公司 | | 10 | | | | 80 | | |
| 非汽车类客户汇总 | 50 | 181 | 19 | | | 82 | 25 | |
| 计算公式:得分 $=$ 很满意项数 $* 10+$ 满意项数 $* 8+$ 一般项数 $* 6+$ 不满意项数 $* 4+$ 不宜评估项数 $* 0$ | | | | | | | | |
三,客户门户与计分卡: III. Cổng khách hàng và bảng điểm:
客户名称:美蓓亚智连科创零件(广东)有限公司 Tên khách hàng: Công ty TNHH Linh kiện Khoa học Sáng tạo Meibea Trí Liên (Quảng Đông)
月份 Tháng
调查项目 Hạng mục khảo sát
Chất lượng giao hàng (Điểm: 40)
交货品质(分
值: 40 ) | 交货品质(分 |
| :---: |
| 值: 40 ) |
Hiệu suất chuyển đến (Điểm:
35
)
35
)
35) 35)
搬入实绩
(分值:
35
)
35
)
35) 35)
搬入实绩
(分值:
35) | 搬入实绩 |
| :---: |
| (分值: |
| $35)$ |
Hiệu quả cải tiến (Điểm:
10
)
10
)
10) 10)
改善效果
(分值:
10
)
10
)
10) 10)
改善效果
(分值:
10) | 改善效果 |
| :---: |
| (分值: |
| $10)$ |
Dịch vụ (Điểm: 10
)
)
) )
服务(分
值: 10) | 服务(分 |
| :---: |
| 值: 10$)$ |
An toàn và Môi trường (Điểm: 5)
安全与环境
(分值: 5 ) | 安全与环境 |
| :---: |
| (分值: 5 ) |
总分(100) Tổng điểm (100)
月份 调查项目 "交货品质(分
值: 40 )" "搬入实绩
(分值:
35)" "改善效果
(分值:
10)" "服务(分
值: 10)" "安全与环境
(分值: 5 )" 总分(100) | 月份 | 调查项目 | 交货品质(分 <br> 值: 40 ) | 搬入实绩 <br> (分值: <br> $35)$ | 改善效果 <br> (分值: <br> $10)$ | 服务(分 <br> 值: 10$)$ | 安全与环境 <br> (分值: 5 ) | 总分(100) |
| :--- | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: |
2024年1月 Tháng 1 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年2月 Tháng 2 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024 年3月 Tháng 3 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年4月 Tháng 4 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年5月 Tháng 5 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年6月 Tháng 6 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年7月 Tháng 7 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024 年8月 Tháng 8 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年9月 Tháng 9 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年10月 Tháng 10 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年11月 Tháng 11 năm 2024
40
35
10
10
5
100
2024年12月 Tháng 12 năm 2024
40
35
10
10
5
100
480
420
120
120
60
100
2024年1月 40 35 10 10 5 100
2024年2月 40 35 10 10 5 100
2024 年3月 40 35 10 10 5 100
2024年4月 40 35 10 10 5 100
2024年5月 40 35 10 10 5 100
2024年6月 40 35 10 10 5 100
2024年7月 40 35 10 10 5 100
2024 年8月 40 35 10 10 5 100
2024年9月 40 35 10 10 5 100
2024年10月 40 35 10 10 5 100
2024年11月 40 35 10 10 5 100
2024年12月 40 35 10 10 5 100
480 420 120 120 60 100 | 2024年1月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: |
| 2024年2月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024 年3月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024年4月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024年5月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024年6月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024年7月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024 年8月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024年9月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024年10月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024年11月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| 2024年12月 | 40 | 35 | 10 | 10 | 5 | 100 |
| | 480 | 420 | 120 | 120 | 60 | 100 |
客户名称:美蓓亚智连科创零件(武汉)有限公司 Tên khách hàng: Công ty TNHH Linh kiện Sáng tạo Thông minh Mebea (Vũ Hán)
月份 调查项目 Tháng Mục điều tra
交货品质 (分
值: 35)
交货品质 (分
值: 35)
[" 交货品质 (分 "],[" 值: 35) "] \begin{gathered} \hline \text { 交货品质 (分 } \\ \text { 值: 35) } \\ \hline \end{gathered} 交 货 品 质 分 值
搬入实绩
(分值:
搬入实绩
(分值:
[" 搬入实绩 "],[" (分值: "] \begin{gathered} \text { 搬入实绩 } \\ \text { (分值: } \\ \hline \end{gathered} 搬 入 实 绩 分 值
改善效果 (分值: Cải thiện hiệu quả (Điểm số:
服务 (分
值:
10
)
服务 (分
值:
10
)
{:[" 服务 (分 "],[" 值: "10" ) "],[]:} \begin{aligned} & \text { 服务 (分 } \\ & \text { 值: } 10 \text { ) } \\ & \hline \end{aligned} 服 务 分 值
安全与环境
(分值:
5
.
安全与环境
(分值:
5
.
{:[" 安全与环境 "],[" (分值: "5". "]:} \begin{aligned} & \text { 安全与环境 } \\ & \text { (分值: } 5 \text {. } \end{aligned} 安 全 与 环 境 分 值
新机种业务 (分值:5) Nghiệp vụ máy mới (Điểm số: 5)
总分(100) Tổng điểm (100)
2024年1月 Tháng 1 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年2月 Tháng 2 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年3月 Tháng 3 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年4月 Tháng 4 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年5月 Tháng 5 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年6月 Tháng 6 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年7月 Tháng 7 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年8月 Tháng 8 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年9月 Tháng 9 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年10月 Tháng 10 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年11月 Tháng 11 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
2024年12月 Tháng 12 năm 2024
35
35
10
10
5
5
100
合计 Tổng cộng
420
420
120
120
60
60
240
月份 调查项目 " 交货品质 (分
值: 35) " " 搬入实绩
(分值: " 改善效果 (分值: " 服务 (分
值: 10 )
" " 安全与环境
(分值: 5. " 新机种业务 (分值:5) 总分(100)
2024年1月 35 35 10 10 5 5 100
2024年2月 35 35 10 10 5 5 100
2024年3月 35 35 10 10 5 5 100
2024年4月 35 35 10 10 5 5 100
2024年5月 35 35 10 10 5 5 100
2024年6月 35 35 10 10 5 5 100
2024年7月 35 35 10 10 5 5 100
2024年8月 35 35 10 10 5 5 100
2024年9月 35 35 10 10 5 5 100
2024年10月 35 35 10 10 5 5 100
2024年11月 35 35 10 10 5 5 100
2024年12月 35 35 10 10 5 5 100
合计 420 420 120 120 60 60 240 | 月份 调查项目 | $\begin{gathered} \hline \text { 交货品质 (分 } \\ \text { 值: 35) } \\ \hline \end{gathered}$ | $\begin{gathered} \text { 搬入实绩 } \\ \text { (分值: } \\ \hline \end{gathered}$ | 改善效果 (分值: | $\begin{aligned} & \text { 服务 (分 } \\ & \text { 值: } 10 \text { ) } \\ & \hline \end{aligned}$ | $\begin{aligned} & \text { 安全与环境 } \\ & \text { (分值: } 5 \text {. } \end{aligned}$ | 新机种业务 (分值:5) | 总分(100) |
| :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: |
| 2024年1月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年2月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年3月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年4月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年5月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年6月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年7月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年8月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年9月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年10月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年11月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 2024年12月 | 35 | 35 | 10 | 10 | 5 | 5 | 100 |
| 合计 | 420 | 420 | 120 | 120 | 60 | 60 | 240 |
四,客户满意度综合得分: 4. Điểm tổng hợp mức độ hài lòng của khách hàng:
项目 Hạng mục
总得分 Tổng điểm
权重 Trọng số
最终得分 Điểm cuối cùng
计算公式 Công thức tính toán
综合得分 Điểm tổng hợp
内部持续监控 Giám sát liên tục nội bộ
100.00
30
%
30
%
30% 30 \%
30.00
外部调查 Khảo sát bên ngoài
81.00
30
%
30
%
30% 30 \%
24.30
Điểm tổng giám sát liên tục nội bộ
∗
30
%
+
∗
30
%
+
**30%+ * 30 \%+ Bảng điểm khách hàng
∗
40
%
+
∗
40
%
+
**40%+ * 40 \%+ Điểm trung bình khảo sát bên ngoài
∗
30
%
∗
30
%
**30% * 30 \%
内部持续监控总得分
∗
30
%
+
∗
30
%
+
**30%+ * 30 \%+ 客户计分卡
∗
40
%
+
∗
40
%
+
**40%+ * 40 \%+ 外
部调查平均得分
∗
30
%
∗
30
%
**30% * 30 \%
内部持续监控总得分 **30%+ 客户计分卡 **40%+ 外
部调查平均得分 **30% | 内部持续监控总得分 $* 30 \%+$ 客户计分卡 $* 40 \%+$ 外 |
| :--- |
| 部调查平均得分 $* 30 \%$ |
94
客户门户与计分卡 Cổng thông tin khách hàng và bảng điểm
100.00
40
%
40
%
40% 40 \%
40.00
项目 总得分 权重 最终得分 计算公式 综合得分
内部持续监控 100.00 30% 30.00
外部调查 81.00 30% 24.30 "内部持续监控总得分 **30%+ 客户计分卡 **40%+ 外
部调查平均得分 **30%" 94
客户门户与计分卡 100.00 40% 40.00 | 项目 | 总得分 | 权重 | 最终得分 | 计算公式 | 综合得分 |
| :---: | ---: | :---: | :---: | :--- | :---: |
| 内部持续监控 | 100.00 | $30 \%$ | 30.00 | | |
| 外部调查 | 81.00 | $30 \%$ | 24.30 | 内部持续监控总得分 $* 30 \%+$ 客户计分卡 $* 40 \%+$ 外 <br> 部调查平均得分 $* 30 \%$ | 94 |
| 客户门户与计分卡 | 100.00 | $40 \%$ | 40.00 | | |
五,分析报告 Năm, báo cáo phân tích
1,本次客户满意度调查综述 1, Tổng quan khảo sát mức độ hài lòng khách hàng lần này
(1).内部统计监控表现良好,各项指标都已打到目标值,且未造成客户生产中断和市场退货。
(2).本次外部调查没有不满意项目。
(3).本次客户计分卡显示,上年度全年分数 100 分,无扣分项。
(4).客户满意度目标为 91.6 分,统计结果为 94 分,目标达成。
2,趋势分析 2, Phân tích xu hướng
表一:本次调查分数和上次调查分数对比 Bảng 1: So sánh điểm khảo sát lần này và lần trước
内部监控 Giám sát nội bộ
外部调查 Khảo sát bên ngoài
客户计分卡 Thẻ điểm khách hàng
总分 Tổng điểm
本次调查分数 Điểm khảo sát lần này
100
81
100
94
上次调查分数 Điểm khảo sát lần trước
90
84
100
92
对比情况 Tình hình so sánh
升高 Tăng cao
降低 Giảm
持平 giữ nguyên
升高 Tăng cao
内部监控 外部调查 客户计分卡 总分
本次调查分数 100 81 100 94
上次调查分数 90 84 100 92
对比情况 升高 降低 持平 升高 | | 内部监控 | 外部调查 | 客户计分卡 | 总分 |
| :---: | :---: | :---: | :---: | :---: |
| 本次调查分数 | 100 | 81 | 100 | 94 |
| 上次调查分数 | 90 | 84 | 100 | 92 |
| 对比情况 | 升高 | 降低 | 持平 | 升高 |
本次调查分数比上次调查分数升高,本次的内部监控分数比上次分数升高,客户计分卡与上次调查的持平,外部调查分数降低。外部调查需做进一步分析薄弱项,以寻求进一步的提高。
表二:分数降低项的分析-外部调查分数对比
开发
产品质量 Chất lượng sản phẩm
交付 Giao hàng
服务 Dịch vụ
总分 Tổng điểm
本次调查分数 Điểm khảo sát lần này
23
24
16
18
81
上次调查分数 Điểm khảo sát lần trước
25
25
16
18
84
对比情况 Tình hình so sánh
降低 Giảm
降低 Giảm
持平 giữ nguyên
持平 giữ nguyên
降低 Giảm
开发 产品质量 交付 服务 总分
本次调查分数 23 24 16 18 81
上次调查分数 25 25 16 18 84
对比情况 降低 降低 持平 持平 降低 | | 开发 | 产品质量 | 交付 | 服务 | 总分 |
| :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: |
| 本次调查分数 | 23 | 24 | 16 | 18 | 81 |
| 上次调查分数 | 25 | 25 | 16 | 18 | 84 |
| 对比情况 | 降低 | 降低 | 持平 | 持平 | 降低 |
从外部调查各项分数对比来看,交付和服务项在两次调查的分数都是持平,开发项和产品质量项比上次调查的分数有一些降低,说明开发和产品质量两个模块有待改善提高。Từ việc so sánh các điểm số trong khảo sát bên ngoài, hạng mục giao hàng và dịch vụ đều giữ nguyên điểm số qua hai lần khảo sát, trong khi hạng mục phát triển và chất lượng sản phẩm có giảm nhẹ so với lần trước, điều này cho thấy hai mảng phát triển và chất lượng sản phẩm cần được cải thiện.
3.建议改善措施 3. Đề xuất biện pháp cải thiện
(1).开发:开发项需注意报价及时性,开发效率和样品合格率的提高,本次调查,外部调查中关于开发项的得分比上年度降低,销售人员应加紧跟进项目开发进度,技术部及相关配套部门需做好开发工作的配合。必要时候召开紧急项目会议,以提高开发效率。(1). Phát triển: Cần chú ý đến tính kịp thời trong báo giá, nâng cao hiệu suất phát triển và tỷ lệ đạt chuẩn của mẫu. Trong khảo sát lần này, điểm số về hạng mục phát triển từ khảo sát bên ngoài đã giảm so với năm trước. Nhân viên kinh doanh cần tăng cường theo dõi tiến độ dự án, trong khi bộ phận kỹ thuật và các phòng ban liên quan cần phối hợp tốt trong công tác phát triển. Khi cần thiết, tổ chức cuộc họp khẩn cấp để nâng cao hiệu suất phát triển.
(2)。产品质量:产品的包装,性能和品质异常的回复,皆是影响客户对我司的产品质量的评价的重要因素。提高生产过程的管控的规范性和科学性,培训生产人员的技术能力,都可对产品质量提高有极大帮助。销售人员与品管部都需提高品质异常处理的效率。对于客户反馈的品质异常,品管需找到根本原因并提出解决之道。相关部门人员需按指令严格执行。杜绝品质异常问题重复发生。(2). Chất lượng sản phẩm: Bao bì, hiệu suất và phản hồi về các bất thường chất lượng đều là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đánh giá của khách hàng về chất lượng sản phẩm của công ty chúng ta. Việc nâng cao tính quy phạm và khoa học trong quản lý quy trình sản xuất, đào tạo năng lực kỹ thuật cho nhân viên sản xuất đều có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm. Nhân viên kinh doanh và phòng quản lý chất lượng cần tăng cường hiệu suất xử lý các vấn đề chất lượng. Đối với các bất thường chất lượng do khách hàng phản hồi, phòng quản lý chất lượng cần tìm ra nguyên nhân gốc rễ và đề xuất giải pháp. Các nhân viên liên quan cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ đạo để ngăn chặn tái diễn các vấn đề chất lượng.
(3)。交付:交付的准时性和交付的可靠性,是我们需要重点关注的。生产部门对产品交期评审规范化,充分利用系统功能对生产进度做管控,确保各工序按时按量完成生产。销售人员加强与客户沟通,了解客户意向,以达到内部的交货准时率与客户意向的一致性。(3). Giao hàng: Tính đúng hạn và độ tin cậy trong giao hàng là những yếu tố chúng ta cần tập trung. Bộ phận sản xuất cần chuẩn hóa quy trình đánh giá thời gian giao hàng, tận dụng tối đa chức năng hệ thống để kiểm soát tiến độ sản xuất, đảm bảo hoàn thành từng công đoạn đúng thời hạn và số lượng. Nhân viên kinh doanh cần tăng cường trao đổi với khách hàng, nắm bắt ý định của khách hàng để đạt được sự thống nhất giữa tỷ lệ giao hàng đúng hạn nội bộ và mong muốn của khách hàng.