HỢP ĐỒNG THI CÔNG CÔNG TRÌNH: Nhà hàng Lẩu DAHU HOTPOT 施工合同:大湖火锅火锅店 Địa chỉ: Vincom Center Đồng Khởi 72 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 联系地址: Vincom Center Dong Khoi 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe Street, District 1, Ho Chi Minh City Hạng mục: Thi công cơ điện Số: 03052024/HĐTC/DH-TL 项目:机电施工编号:03052024/HDTC/DH-TL
Căn cứ Bộ luật Dân sụ̂ số 91/2015/QH13 của nuớc Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam và các văn bản hướng dẫn liên quan hiện hành; 根据越南社会主义共和国民法典第 91/2015/QH13 号和现行相关指导文件;
Căn cú Luật Thương Mại 2005 của nuớc Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam và các văn bản hướng dẫn liên quan hiện hành; 依据 2005 年《越南社会主义共和国商法》和现行相关指导性文件;
Căn cứ Luật Xây Dựng, Luật Đấu Thầu của nuơóc Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghũa Việt Nam và các văn bản hướng dẫn liên quan hiện hành; 根据现行的《建筑法》、《越南社会主义共和国招标法》和相关指导文件;
Căn cú thỏa thuận và năng lực của các bên. 基于各方的协议和能力。
Hôm nay, ngày 03 tháng 5 năm 2024, tại văn phòng CÔNG TY TNHH DAHU Việt Nam, chúng tôi gồm có: 今天,2024 年 5 月 3 日,在 DAHU 越南有限公司的办公室,我们包括:
本 A 书籍 A
CÔNG TY TNHH DAHU VIẸTT NAM 大虎越南有限公司
Địa chỉ Số 20, ngõ 47, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên Hà Nội. 地址 No. 20, Lane 47, Nguyen Van Linh Street - Phuc Dong Ward - Long Bien District, 河内.
Điện thoại 0865178118 MST 0110614309 电话 0865178118 MST 0110614309 Đại diện Ông BÙI ANH TUẤN Chức vụ: Giám đốc Bui Anh Tuan 先生的代表职位:董事
瓦
BÊN B CÔNG TY TNHH KỸ THUẠTT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN LỘC Địa chỉ Đội 4, Đại Phu - Liệp Tuyết - Quốc Oai - Hà Nội PARTY B TIEN LOC CONSTRUCTION AND TRADING TECHNOLOGY CO., LTD 地址: Team 4, Dai Phu - Liep Tuyet - Quoc Oai - 河内 Điện thoại 0972177699 Số ĐKKD 0108828857 电话 0972177699 商业登记号 0108828857 Số tài khoản 113002776588 - VietinBank - Chi nhánh: Thành An Đại diện 账户号码 113002776588 - 越南银行 - 分行:Thanh An 代表 Ông PHÍ VĂN LĂNG 电子邮件: PHI VAN LANG 先生 电子邮件:tienlocme@gmail.com 电子邮件:tienlocme@gmail.com
Theo giấy Ủy quyền số 02/2022/TL đính kèm 根据随附的第 02/2022/TL 号授权委托书
Sau khi thỏa thuận và bàn bạc, Hai Bên thống nhất tiến hành ký kết hợp đồng này (“Hợp Đồng”) vót các điều khoản và điều kiện sau: 经协议和协商,双方同意在遵守以下条款和条件的情况下签署本合同(“合同”):
ĐIỀU 1.NỘI DUNG HỢP ĐỒNG 第 1 条 - 合同内容
1.1 Bên B đồng ý nhận thi công Cơ điện cho nhà hàng Lẩu Dahu Hotpot cho Bên A tại địa điểm: Vincom Center Đồng Khởi - 72 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (sau đây gọi là “Công Trình”). 1.2 Nội dung chi tiết về: số lượng, chất lượng, quy cách, hạng mục thi công và các nội dung liên quan khác của Công Trình được quy định trong Bản Phụ lục Hợp đồng và Bản Tiến Độ Thi Công đính kèm Hợp Đồng này.Bản Phụ lục Hợp đồng và Bản Tiến Độ Thi Công là một phần không tách rời của Hợp Đồng này. 1.1 乙方同意承接甲方大湖火锅火锅店的机电工程建设,地点为:Vincom Center Dong Khoi - 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe - 第一区 - 胡志明市(以下简称“本项目”)。1.2 本项目之详细内容:本项目之数量、质量、规格、施工项目及其他相关内容均在本合同附录和施工进度附于本合同中。合同附录和施工进度表是本合同不可分割的一部分。 1.3 拜恩BBCam kết sử dụng các vật liệu xây dựng đúng theo thiết kế, Bản Phụ lục Hợp đồng và các mẫu đã được Bên A phê duyệt, sử dụng thiết bị công Cụ Hiện đại, nhân công có đủ Chứng chỉ, kinh nghiệm và biện pháp thi công hoàn thiện, thi công trình theo đúng tiêu chuẩn theo quy định pháp luật và yêu cầu của BênAA. 1.3 百恩 BB 承诺按照甲方批准的设计、合同附录和样品使用建筑材料,使用现代设备和工具,使用具有足够证书、经验和施工方法的工人,按照法律规定的标准和甲方 AA 的要求完成和施工。
ĐIỀU 2.GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG 第 2 条 - 合同有效性
2.1 Tổng Giá Trị Hợp Đồng: 2.1 合约总价值:
Giá trị hợp đồng là : 3,462,258,808 Thuế GTGT (增值税 8%) : 276,980,705 合同价值为 : 3,462,258,808增值税 (VAT 8%) : 276,980,705 Tổng giá trị họ̣p đồng (đã bao gồm VAT) : 3,739,239,513 (Bằng chũ̃: Ba tỷ, bảy trăm ba muooi chín triệu, hai trăm ba muooi chín nghìn, năm trăm mười ba đồng). 越南盾总价值(含增值税):3,739,239,513(面额:30 亿、73、900 万、203、900 万、203、9000、513 越南盾)。 2.2 Chi tiết về Tổng Giá Trị Hợp Đồng được quy định tại Phụ Lục 01 đính kèm Hợp Đồng này. 2.3 Giá Trị Quyết Toán Hợp Đồng là giá trị trọn gói theo như Phụ lục 01 đính kèm. 2.2 合同总价值的详细信息载于本协议附录 01 中。2.3 合约结算价值为附件 01 的套餐价值。
ĐIỂU 3.PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN VÀ HỔ SƠ THANH TOÁN 第 3 条 付款方式和费用
3.1 Phương thức thanh toán: 3.1 付款方式:
BênAAthanh toán cho BênBBthành 05 đợt như sau: Đột 1 : 25% Tổng Giá Trị Hợp Đồng (Chưa bao gồm VAT), tương ứng: 分成 05 期,如下所示:第 1 期:合同总价值(不含增值税)的 25%,分别:865,564,703VNĐ865,564,703 \mathrm{VNĐ}(bằng chữ: Tám trăm sáu mươi lăm triệu, năm trăm sáu mươi tư nghìn, bảy trăm linh ba đồng) trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày hai bên ký hợp đồng. 双方 AA 应按以下方式分 BB 05 期向该方付款:打破 1:合同总价值(不含增值税)的 25%,分别: 865,564,703VNĐ865,564,703 \mathrm{VNĐ} (文字:八亿六千五百万、五十六万四千、七百零三越南盾)在双方签订合同之日起 07(七)个工作日内。
Đột 2 : 30% Tổng Giá Trị Hợp Đồng (Chưa bao gồm VAT), tương ứng:1,038,677,643VN1,038,677,643 \mathrm{VN}(bằng chữ: Một tỷ, không trăm ba mươi tám triệu, sáu trăm bảy mươi bảy nghìn, sáu trăm bốn mươi ba đồng) sau khi Bên A ký xác nhận khối lượng công việc thi công đạt60%60 \%trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc. Đợt 3 : 25% tổng Giá Trị Hợp Đồng (Chưa bao gồm VAT), tương ứng:865,564,703VNĐ865,564,703 \mathrm{VNĐ}(bằng chữ: Tám trăm sáu mươi lăm triệu, năm trăm sáu mươi tư nghìn, bảy trăm linh ba đồng) sau khi Bên A ký xác nhận khối lượng công việc thi công đạt85%85 \%trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc. Đợt 4 : Thanh toán đến95%95 \%Giá Trị Quyết Toán Hợp Đồng (sau khi trừ đi Đột 1,2 và Đợt 3 nêu trên) trong vòng 25 (Hai lăm) ngày làm việc sau khi hai bên hoàn thành việc nghiệm thu, bàn giao và nhận đủ hồ sơ quyết toán công trình. 第 2 阶段:合同总价值(不含增值税)的 30%,对应: 1,038,677,643VN1,038,677,643 \mathrm{VN} (文字:十亿、零亿三千八百万、六十七万七千、六百四十三越南盾)在 07(七)个工作日内签署并证明施工量 60%60 \% 后。第 3 阶段:合同总价值(不含增值税)的 25%,分别为: 865,564,703VNĐ865,564,703 \mathrm{VNĐ} (文字:八亿六千五百万、五十六万四千、七百零三越南盾)甲方在 07(七)个工作日内签署施工量 85%85 \% 证明后。第四阶段:在双方合作后的 25(二十五)个工作日内支付 95%95 \% 到合同结算价值(扣除上述第 1、2 和 3 阶段后)完成工程结算完整档案的验收、移交和接收。
Đọ̣t 5 : 5% Giá Trị Quyết Toán Hợp Đồng trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc sau khi Hai Bên ký biên bản chấm dứt bảo hành và thanh lý Hợp Đồng. 阅读 5:合同结算价值的 5% 在双方签署保修终止和合同清算记录后 07(七)个工作日内。
3.2 Hồ so thanh toán: 3.2 付款档案:
Đợt 1 : - Công văn đề nghị tạm ứng; 第 1 阶段: - 要求预付款的正式信函;
Công văn đề nghị thanh toán; 要求付款的正式信函;
Đọ̣t 2 : - Biên bản nghiệm thu thực tế đạt80%80 \%khối lượng công trình, có chữ ký của các Bên; 阅读 2: - 由双方签署的实际验收 80%80 \% 工作卷的记录;
Công văn đề nghị thanh toán; 要求付款的正式信函;
Đợt 3 : - Biên bản nghiệm thu thực tế đạt80%80 \%khối lượng công trình, có chữ ký của các Bên; Đột 4 : - Công văn đề nghị thanh toán; 双方签署的作品量;第 4 步: - 要求付款的正式信函;
Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng. 记录验收并投入使用。
Bản vẽ hoàn công. 竣工图。
Biên bản nghiệm thu khối lượng. 音量接受记录。
Bản quyết toán giá trị công trình. 作品价值的结算。
Biên bản hoàn thành sửa chữa defect công trình. 工作缺陷修复完成记录。
Hóa đơn GTGT tương ứng với100%100 \%Giá Trị Quyết Toán Hợp Đồng. 增值税发票对应于 100%100 \% 合同结算价值。
Phụ lục hợp đồng nếu phát sinh các hạng mục không có trong hợp đồng. 如果出现合同中未包含的项目,则为合同附录。
Biên bản xác nhận phát sinh đầu mục - nếu có. 物品出现的认证记录 - 如果有。
Đột 5 : - Công văn đề nghị thanh toán; 休息时间 5: - 要求付款的正式信函;
Biên bản xác nhận thanh lý hợp đồng. 确认合同清算的会议记录。
Biên bản xác nhận hoàn thành bảo hành. 3.3 Hình thức thanh toán: chuyển khoản vào tài khoản của Bên 保修完成的确认。3.3 付款方式:转账至方账户BBnhư được quy định tại phần giới thiệu các Bên của Hợp Đồng này. 3.4 Đồng tiền thanh toán: tiền Việt Nam Đồng. 如本协议双方简介中所述。3.4 付款货币:越南盾。
ĐIỂU 4.QUYỂN LỢI VÀ TRÁCH NHIỆM CỦA HAI BÊN 第 4 条双方的利益和责任
4.1 Quyền lợi và trách nhiệm của Bên A : 4.1 甲方的权利和责任:
4.1.1 Quyền lợi của Bên A : 4.1.1 甲方权益:
Được quyền cử người đại diện của Bên A hoặc thuê đơn vị tư vấn giám sát để giám sát việc thi công trên công trường, giám sát về chất lượng, tiến độ, biện pháp thi công, vệ sinh, an ninh, an toàn trên công trường, nghiệm thu khối lượng khi BênBBHoàn tất xong từng Hạng mục riêng lẻ và/ hoặc toàn bộ Công Trình và yêu cầu nhân viên của BênBBThực hiện đúng yêu cầu thi công. 有权指定甲方代表或聘请监理顾问在施工现场监督施工,监督施工现场的质量、进度、施工措施、卫生、安保和安全,在竣工方 BB 完成每项和/或全部工作时接受数量,并要求实施方的 BB 工作人员按照施工要求。